Có 2 kết quả:
外宾 wài bīn ㄨㄞˋ ㄅㄧㄣ • 外賓 wài bīn ㄨㄞˋ ㄅㄧㄣ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) foreign guest
(2) international visitor
(2) international visitor
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) foreign guest
(2) international visitor
(2) international visitor
Bình luận 0